--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lạp xưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lạp xưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạp xưởng
+ noun
chinese sausage
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
lạp xưởng
:
chinese sausage
+
average
:
số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bìnhon the (an) average trung bìnhto take (strike) an average lấy số trung bìnhbelow the average dưới trung bìnhabove the average trên trung bình
+
fundament
:
mông đít
+
phiền hà
:
danh từ. trouble
+
lý hóa
:
physics and chemistry